Có 2 kết quả:

頂戴 dǐng dài ㄉㄧㄥˇ ㄉㄞˋ顶戴 dǐng dài ㄉㄧㄥˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cap badge (official sign of rank in Qing dynasty)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cap badge (official sign of rank in Qing dynasty)

Bình luận 0